manpower nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
manpower nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manpower giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manpower.
Từ điển Anh Việt
manpower
/'mæn,pauə/
* danh từ
nhân lực; sức người
đơn vị sức người (1 qoành 0 mã lực)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
manpower
* kinh tế
nhân lực
nhân số
số người lao động
tổng số sức lao động
* kỹ thuật
người làm thuê
nhân công
nhân lực
xây dựng:
sức người
Từ điển Anh Anh - Wordnet
manpower
Similar:
work force: the force of workers available