manpower crisis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
manpower crisis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manpower crisis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manpower crisis.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
manpower crisis
* kinh tế
khủng hoảng về nhân lực
sự khủng hoảng nhân lực