manpower movement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

manpower movement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manpower movement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manpower movement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • manpower movement

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    chuyển động nhờ sức người