manpower resources nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

manpower resources nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manpower resources giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manpower resources.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • manpower resources

    * kỹ thuật

    nguồn dự trữ lao động