manpower development nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

manpower development nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manpower development giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manpower development.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • manpower development

    * kinh tế

    phát triển nguồn nhân lực