lone wolf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lone wolf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lone wolf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lone wolf.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lone wolf

    Similar:

    loner: a person who avoids the company or assistance of others

    Synonyms: lone hand

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).