lone hand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lone hand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lone hand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lone hand.

Từ điển Anh Việt

  • lone hand

    /'loun'hænd/

    * danh từ

    người tự lực

    sự tự lực

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lone hand

    Similar:

    loner: a person who avoids the company or assistance of others

    Synonyms: lone wolf