lonesomeness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lonesomeness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lonesomeness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lonesomeness.
Từ điển Anh Việt
lonesomeness
/'lounsəmnis/
* danh từ
cảnh hiu quạnh
cảnh cô đơn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lonesomeness
Similar:
aloneness: a disposition toward being alone
Synonyms: loneliness, solitariness