lightweight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lightweight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lightweight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lightweight.

Từ điển Anh Việt

  • lightweight

    * tính từ

    (thuộc) hạng cân nhẹ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lightweight

    * kỹ thuật

    hạng nhẻ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lightweight

    a professional boxer who weighs between 131 and 135 pounds

    an amateur boxer who weighs no more than 132 pounds

    a wrestler who weighs 139-154 pounds

    weighing relatively little compared with another item or object of similar use

    a lightweight fabric

    lightweight wood

    having no importance or influence

    a lightweight intellect

    Similar:

    whippersnapper: someone who is unimportant but cheeky and presumptuous

    Synonyms: jackanapes