lightweight mortar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lightweight mortar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lightweight mortar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lightweight mortar.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lightweight mortar
* kỹ thuật
xây dựng:
vữa nhẹ
Từ liên quan
- lightweight
- lightweight wall
- lightweight block
- lightweight brick
- lightweight panel
- lightweight paper
- lightweight sheet
- lightweight fabric
- lightweight mortar
- lightweight section
- lightweight tonnage
- lightweight concrete
- lightweight aggregate
- lightweight partition
- lightweight structures
- lightweight construction
- lightweight metal section
- lightweight porous concrete
- lightweight insulating concrete
- lightweight expanded clay aggregate
- lightweight presentation protocol (lpp)
- lightweight directory access protocol (ldap)