lightweight tonnage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lightweight tonnage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lightweight tonnage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lightweight tonnage.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lightweight tonnage
* kinh tế
số tấn trọng lượng không tải
trọng tải dãn nước ròng
trọng tải giãn nước ròng
Từ liên quan
- lightweight
- lightweight wall
- lightweight block
- lightweight brick
- lightweight panel
- lightweight paper
- lightweight sheet
- lightweight fabric
- lightweight mortar
- lightweight section
- lightweight tonnage
- lightweight concrete
- lightweight aggregate
- lightweight partition
- lightweight structures
- lightweight construction
- lightweight metal section
- lightweight porous concrete
- lightweight insulating concrete
- lightweight expanded clay aggregate
- lightweight presentation protocol (lpp)
- lightweight directory access protocol (ldap)