jackanapes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jackanapes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jackanapes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jackanapes.
Từ điển Anh Việt
- jackanapes - /'dʤækəneips/ - * danh từ - kẻ càn rỡ, kẻ hỗn xược; thằng ranh con hỗn láo - người kiêu căng tự mãn, người hợm hĩnh - (từ cổ,nghĩa cổ) con khỉ 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- jackanapes - Similar: - whippersnapper: someone who is unimportant but cheeky and presumptuous - Synonyms: lightweight 




