lacrimal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lacrimal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lacrimal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lacrimal.
Từ điển Anh Việt
lacrimal
* tính từ, cũng lachrymal
thuộc nước mắt; thuộc tuyến nước mắt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lacrimal
* kỹ thuật
y học:
thuộc nước mắt