lacrimal bone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lacrimal bone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lacrimal bone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lacrimal bone.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lacrimal bone

    small fragile bone making up part of the front inner walls of each eye socket and providing room for the passage of the lacrimal ducts

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).