lacrimal nerve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lacrimal nerve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lacrimal nerve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lacrimal nerve.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lacrimal nerve

    * kỹ thuật

    y học:

    dây thần kinh lệ