lacrimal vein nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lacrimal vein nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lacrimal vein giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lacrimal vein.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lacrimal vein

    drains the lacrimal gland; empties into the superior ophthalmic vein

    Synonyms: vena lacrimalis

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).