keyboard template nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

keyboard template nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm keyboard template giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của keyboard template.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • keyboard template

    * kỹ thuật

    mẫu bàn phím

    toán & tin:

    bảng mẫu phủ bàn phím

    khuôn mẫu bàn phím

    màng che bàn phím

    tấm mẫu bàn phím