keyboard buffer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
keyboard buffer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm keyboard buffer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của keyboard buffer.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
keyboard buffer
* kỹ thuật
toán & tin:
bộ đệm bàn phím
xây dựng:
đệm bàn phím
Từ điển Anh Anh - Wordnet
keyboard buffer
a buffer that keeps track of key strokes until the computer is ready to respond to them
Từ liên quan
- keyboard
- keyboarder
- keyboarding
- keyboardist
- keyboard file
- keyboard help
- keyboard lock
- keyboard mask
- keyboard scan
- keyboard send
- keyboard type
- keyboard (kbd)
- keyboard entry
- keyboard input
- keyboard macro
- keyboard speed
- keyboard (kybd)
- keyboard buffer
- keyboard design
- keyboard device
- keyboard layout
- keyboard lockup
- keyboard number
- keyboard sender
- keyboard shifts
- keyboard skills
- keyboard encoder
- keyboard locking
- keyboard lockout
- keyboard mapping
- keyboard overlay
- keyboard printer
- keyboard enhancer
- keyboard grabbing
- keyboard modifier
- keyboard operator
- keyboard password
- keyboard shortcut
- keyboard template
- keyboard processor
- keyboard selection
- keyboard shortcuts
- keyboard unit (ku)
- keyboard controller
- keyboard instrument
- keyboard transmitter
- keyboard to disk entry
- keyboard contact bounce
- keyboard send only (kso)
- keyboard language settings