keyboard scan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

keyboard scan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm keyboard scan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của keyboard scan.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • keyboard scan

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    quét bàn phím

    toán & tin:

    sự quét bàn phím