keyboard help nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

keyboard help nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm keyboard help giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của keyboard help.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • keyboard help

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    trợ giúp bàn phím