kelvin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kelvin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kelvin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kelvin.

Từ điển Anh Việt

  • kelvin

    /'kelvin/

    * danh từ

    Kilôoat giờ

    kelvin scale

    thang nhiệt kenvin

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • kelvin

    * kinh tế

    độ Kelvin

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    von nhiệt

    y học:

    đơn vị Si về nhiệt độ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kelvin

    the basic unit of thermodynamic temperature adopted under the Systeme International d'Unites

    Synonyms: K

    British physicist who invented the Kelvin scale of temperature and pioneered undersea telegraphy (1824-1907)

    Synonyms: First Baron Kelvin, William Thompson