kelvin scale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kelvin scale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kelvin scale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kelvin scale.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
kelvin scale
* kỹ thuật
thang nhiệt độ tuyệt đối
điện tử & viễn thông:
thang Kelvin
cơ khí & công trình:
thang nhiệt độ Kelvin
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kelvin scale
a temperature scale that defines absolute zero as 0 degrees; water freezes at 273.16 degrees and boils at 373.16 degrees
Synonyms: absolute scale
Từ liên quan
- kelvin
- kelvin (k)
- kelvin scale
- kelvin solid
- kelvin's law
- kelvin bridge
- kelvin degree
- kelvin effect
- kelvin balance
- kelvin network
- kelvin equation
- kelvin's formula
- kelvin replenisher
- kelvin skin effect
- kelvin temperature
- kelvin-varley slide
- kelvin double bridge
- kelvin temperature scale
- kelvin guard-ring capacitor
- kelvin absolute temperature scale