kelvin balance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kelvin balance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kelvin balance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kelvin balance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • kelvin balance

    * kỹ thuật

    điện:

    cân Kalvin

    cân Kelvin