kelvin double bridge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kelvin double bridge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kelvin double bridge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kelvin double bridge.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
kelvin double bridge
* kỹ thuật
điện:
cầu kép Kelvin
điện lạnh:
cầu kép Kenlvin
Từ liên quan
- kelvin
- kelvin (k)
- kelvin scale
- kelvin solid
- kelvin's law
- kelvin bridge
- kelvin degree
- kelvin effect
- kelvin balance
- kelvin network
- kelvin equation
- kelvin's formula
- kelvin replenisher
- kelvin skin effect
- kelvin temperature
- kelvin-varley slide
- kelvin double bridge
- kelvin temperature scale
- kelvin guard-ring capacitor
- kelvin absolute temperature scale