judgement in rem nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

judgement in rem nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm judgement in rem giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của judgement in rem.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • judgement in rem

    Similar:

    judgment in rem: a judgment pronounced on the status of some particular subject or property or thing (as opposed to one pronounced on persons)

    Antonyms: judgment in personam

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).