judgement-day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
judgement-day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm judgement-day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của judgement-day.
Từ điển Anh Việt
judgement-day
/'dʤʌdʤməntdei/ (judgement-day) /'dʤʌdʤməntdei/
day) /'dʤʌdʤməntdei/
* danh từ
(tôn giáo) ngày phán quyết