judgement debtor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

judgement debtor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm judgement debtor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của judgement debtor.

Từ điển Anh Việt

  • judgement debtor

    /'dʤʌdʤmənt'detə/ (judgement_debtor) /'dʤʌdʤmənt'detə/

    * danh từ

    người bị toà xét phải trả nợ