judge advocate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
judge advocate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm judge advocate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của judge advocate.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
judge advocate
an officer assigned to the judge advocate general
a staff officer serving as legal adviser to a military commander
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- judge
- judges
- judgement
- judgeship
- judge-made
- judgematic
- judge's robe
- judgematical
- judgement day
- judgement-day
- judge advocate
- judgement debt
- judgement-seat
- judgement debtor
- judgement in rem
- judgement creditor
- judgement by default
- judgement in personam
- judge advocate general
- judgement of dismissal
- judgement on the merits
- judgement on the pleadings