judas nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

judas nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm judas giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của judas.

Từ điển Anh Việt

  • judas

    /'dʤu:dəs/

    * danh từ

    (kinh thánh) Giu-dda (kẻ đã phản bội Chúa Giê-xu)

    (nghĩa bóng) kẻ phản bội

    (judas) lỗ nhỏ đục ở cánh cửa ((cũng) judas-hole)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • judas

    (New Testament) the Apostle who betrayed Jesus to his enemies for 30 pieces of silver

    Synonyms: Judas Iscariot

    someone who betrays under the guise of friendship

    a one-way peephole in a door

    Similar:

    jude: (New Testament) supposed brother of St. James; one of the Apostles who is invoked in prayer when a situation seems hopeless

    Synonyms: Saint Jude, St. Jude, Thaddaeus

    judah: an ancient kingdom of southern Palestine with Jerusalem as its center

    Synonyms: Juda