jude nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jude nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jude giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jude.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jude
(New Testament) supposed brother of St. James; one of the Apostles who is invoked in prayer when a situation seems hopeless
Synonyms: Saint Jude, St. Jude, Judas, Thaddaeus
Similar:
epistle of jude: a New Testament book attributed to Saint Jude
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).