juda nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

juda nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm juda giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của juda.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • juda

    Similar:

    judah: an ancient kingdom of southern Palestine with Jerusalem as its center

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).