judas iscariot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
judas iscariot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm judas iscariot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của judas iscariot.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
judas iscariot
Similar:
judas: (New Testament) the Apostle who betrayed Jesus to his enemies for 30 pieces of silver
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).