judah nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

judah nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm judah giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của judah.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • judah

    (Old Testament) the fourth son of Jacob who was forebear of one of the tribes of Israel; one of his descendants was to be the Messiah

    an ancient kingdom of southern Palestine with Jerusalem as its center

    Synonyms: Juda

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).