judaica nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

judaica nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm judaica giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của judaica.

Từ điển Anh Việt

  • judaica

    * danh từ số nhiều

    sách vở văn học hoặc lịch sử liên quan tới người Do Thái hoặc đạo Do Thái

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • judaica

    historical and literary materials relating to Judaism