james harvey robinson nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

james harvey robinson nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm james harvey robinson giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của james harvey robinson.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • james harvey robinson

    Similar:

    robinson: United States historian who stressed the importance of intellectual and social events for the course of history (1863-1936)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).