island dispenser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
island dispenser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm island dispenser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của island dispenser.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
island dispenser
Similar:
gas pump: a pump in a service station that draws gasoline from underground storage tanks
Synonyms: gasoline pump, petrol pump
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- island
- islander
- islandish
- island arc
- island ban
- island hop
- island bath
- island hill
- island sink
- island site
- island basin
- island chain
- island depot
- island graft
- island display
- island station
- island-dweller
- island position
- island dispenser
- island of jersey
- island breakwater
- island embankment
- island of guernsey
- island station roof
- islands of langerhans