island embankment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
island embankment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm island embankment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của island embankment.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
island embankment
* kỹ thuật
xây dựng:
nền đắp dạng đảo nhỏ
Từ liên quan
- island
- islander
- islandish
- island arc
- island ban
- island hop
- island bath
- island hill
- island sink
- island site
- island basin
- island chain
- island depot
- island graft
- island display
- island station
- island-dweller
- island position
- island dispenser
- island of jersey
- island breakwater
- island embankment
- island of guernsey
- island station roof
- islands of langerhans