island embankment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

island embankment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm island embankment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của island embankment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • island embankment

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    nền đắp dạng đảo nhỏ