irrational nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
irrational nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm irrational giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của irrational.
Từ điển Anh Việt
irrational
/i'ræʃənl/
* tính từ
không hợp lý, phi lý
không có lý trí
(toán học) vô lý
irrational function: hàm vô tỷ
* danh từ
(toán học) số vô tỷ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
irrational
not consistent with or using reason
irrational fears
irrational animals
Antonyms: rational
real but not expressible as the quotient of two integers
irrational numbers
Antonyms: rational
Similar:
irrational number: a real number that cannot be expressed as a rational number