irrational number nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

irrational number nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm irrational number giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của irrational number.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • irrational number

    a real number that cannot be expressed as a rational number

    Synonyms: irrational

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).