irrationality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

irrationality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm irrationality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của irrationality.

Từ điển Anh Việt

  • irrationality

    /i,ræʃə'næliti/

    * danh từ ((cũng) irrationaliness)

    tính không hợp lý, tính phi lý

    điều không hợp lý, điều phi lý

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • irrationality

    the state of being irrational; lacking powers of understanding

    Synonyms: unreason