irrationalize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

irrationalize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm irrationalize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của irrationalize.

Từ điển Anh Việt

  • irrationalize

    /i'ræʃənəlaiz/ (irrationalise) /i'ræʃənəlaiz/

    * ngoại động từ

    làm thành không hợp lý, làm thành phi lý