invoice book nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
invoice book nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm invoice book giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của invoice book.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
invoice book
* kinh tế
sổ hóa đơn
sổ hóa đơn mua hàng
Từ liên quan
- invoice
- invoices
- invoice for
- invoice book
- invoice cost
- invoice tare
- invoice clerk
- invoice price
- invoice value
- invoice amount
- invoice weight
- invoice outwards
- invoice duplicate
- invoice for sales
- invoice department
- invoice sb for sth
- invoice book inward
- invoice discounting
- invoice book outward
- invoice copying book
- invoice for purchases