interval timer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
interval timer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interval timer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interval timer.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
interval timer
* kỹ thuật
bộ đếm thời gian
bộ định thời khoảng
đồng hồ hẹn giờ
toán & tin:
bộ đếm khoảng thời gian
xây dựng:
bộ đo khoảng thời gian
Từ liên quan
- interval
- intervale
- intervals
- intervalic
- intervallic
- interval mark
- interval timer
- intervalometer
- interval length
- interval timing
- interval of time
- intervalve space
- interval estimate
- interval function
- interval topology
- interval operation
- interval ownership
- interval confidence
- interval estimation
- interval of sampling
- interval of convergence