interval estimate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
interval estimate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interval estimate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interval estimate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
interval estimate
* kinh tế
ước lượng khoảng
Từ liên quan
- interval
- intervale
- intervals
- intervalic
- intervallic
- interval mark
- interval timer
- intervalometer
- interval length
- interval timing
- interval of time
- intervalve space
- interval estimate
- interval function
- interval topology
- interval operation
- interval ownership
- interval confidence
- interval estimation
- interval of sampling
- interval of convergence