intervallic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intervallic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intervallic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intervallic.
Từ điển Anh Việt
intervallic
/,intə'væslik/
* tính từ
(thuộc) khoảng, (thuộc) khoảng cách
(thuộc) lúc nghỉ, (thuộc) lúc ngớt, (thuộc) lúc ngừng
(quân sự) (thuộc) khoảng cách, (thuộc) cự ly
(âm nhạc) (thuộc) quãng
(toán học) (thuộc) khoảng