intervalometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intervalometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intervalometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intervalometer.
Từ điển Anh Việt
intervalometer
* danh từ
cái kiểm soát khoảng cách (của máy ảnh)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
intervalometer
* kỹ thuật
xây dựng:
bộ định giờ