insect repellant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
insect repellant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insect repellant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insect repellant.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
insect repellant
Similar:
insectifuge: a chemical substance that repels insects
Synonyms: insect repellent
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).