insecticide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

insecticide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insecticide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insecticide.

Từ điển Anh Việt

  • insecticide

    /in'sektisaid/

    * danh từ

    thuốc trừ sâu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • insecticide

    a chemical used to kill insects

    Synonyms: insect powder