insectivore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

insectivore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insectivore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insectivore.

Từ điển Anh Việt

  • insectivore

    /in'sektivɔ:s/

    * danh từ

    (sinh vật học) loài ăn sâu bọ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • insectivore

    small insect-eating mainly nocturnal terrestrial or fossorial mammals

    any organism that feeds mainly on insects