inhabited nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inhabited nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inhabited giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inhabited.

Từ điển Anh Việt

  • inhabited

    /in'hæbitid/

    * tính từ

    có người ở

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inhabited

    having inhabitants; lived in

    the inhabited regions of the earth

    Antonyms: uninhabited

    Similar:

    populate: inhabit or live in; be an inhabitant of

    People lived in Africa millions of years ago

    The people inhabited the islands that are now deserted

    this kind of fish dwells near the bottom of the ocean

    deer are populating the woods

    Synonyms: dwell, live, inhabit

    inhabit: be present in

    sweet memories inhabit this house

    dwell: exist or be situated within

    Strange notions inhabited her mind

    Synonyms: inhabit